845 triệu
Trả trước : 253 triệu 500 nghìn
YÊU CẦU GỌI LẠI
- THÔNG TIN XE
- BẢNG DỰ TÍNH TRẢ GÓP
- CHI PHÍ DỰ TÍNH SANG TÊN
Tình trạng xe
Đã qua sử dụng
Dáng Xe
SUV
Số Km
20.000
Động cơ
Xăng
Sở hữu
Cá nhân
Đăng ký lần đầu
2022
Xuất xứ
Trong nước
Dung tích
2.5
Số chỗ
5 chỗ
Số cửa
5
Màu xe
Trắng
Nội thất
Đỏ đen
Biển số
67
Chứng thực bởi
Siêu Thị Ô Tô Hà Nội
Tính Năng Nổi Bật
- Cảm biến trước sau, camera lùi
- Camera 360
- Vô lăng bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
- Lẫy chuyển số trên vô lăng
- Khởi động Start/Stop
- Màn hình cảm ứng
- Ghế da, ghế chỉnh điện
- Cửa sổ trời toàn cảnh
Kiểm Định Sản Phẩm
1. Phần Máy
Động cơ; Hộp số
2. Phần Gầm
Trục láp; Hệ thống lái; Hệ thống phanh (đĩa, tang trống); Rô tuyn; cao su cân bằng; Lốp và lazan các bánh (cả dự phòng),...
3. Điện và Nước
Điện khoang máy; Điện khoang hành khách, khoang cốp; Hệ thống âm thanh, CD, DVD; Hệ thống đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu; Hệ thống nước làm mát
4. Thân Vỏ - Body & Paint
Nắp ca pô; Vỏ cản trước; Tai xe trái; Cửa trước trái/phải; Cửa sau trái/phải; Gương chiếu hậu trái, phải; Kính chắn gió, kính các cửa;...
5. Nội Thất
Vô lăng; Tay nắm cần đi số; Ghế ngồi; Trần xe; Táp lô trước; Táp pi các cửa,..
Kiểm Tra PDS và Bảo Dưỡng Cấp 4
- Hệ thống đèn chiếu sáng
- Hệ thống đèn tín hiệu
- Thiết bị điện trên xe
- Động cơ
- Hệ thống treo
- Hệ thống truyền lực
- Hệ thống lái
- Hệ thống phanh
- Kiểm tra bằng máy chuẩn đoán
Chăm Sóc Sản Phẩm
1. Đánh bóng xe
Rửa xe; Tẩy bụi sơn; Tẩy nhựa đường; Tẩy keo; Đánh bóng tạo độ bóng cho bề mặt sơn
2. Vệ sinh Nội - Ngoại thất
Nội Thất:
Vệ sinh nội thất xe; Vệ sinh các khe - kẽ - hốc gió - hộp tì tay; Vệ sinh táp-pi, ron cao su, bản lề cửa; Vệ sinh cốp sau + bánh sơ-cua ( nếu có ); Dưỡng nhựa các chi tiết bên trong nội thất xe
Ngoại thất:
Rửa thân xe; Cọ rửa mâm lốp, lazang; Xịt hốc vè bánh xe; Vệ sinh khe - kẽ - ron cao su; Rửa ga-lăng, logo, chữ; Rửa bên trong nắp xăng; Tẩy nhựa đường trên bề mặt sơn; Dưỡng nhựa ngoại thất, dưỡng lốp 3; Vệ sinh khoang máy; Rửa các chi tiết; Xịt khô các bugi, bobin, vị trí kim phun; Dưỡng nhựa các chi tiết bên trong khoang máy
Mua Xe Không Lo Mất Giá
- Trong thời gian07ngàykể từ khi giao xe, Siêu Thị Ô Tô Hà NộiCam kết mua lạivới mức khấu hao từ (3% ÷ 5%) giá trị xe mua ban đầu. (Không tính chi phí sang tên đổi chủ, phụ tùng, phụ kiện lắp thêm) và xe đảm bảo các điều kiện sau:
- - Xe không bị va chạm hoặc hư hỏng do lỗi của người dùng.
- - Xe đi không quá 3000 km (Tính từ thời điểm giao xe)
Để Lại Bình Luận
Bảng tính lãi suất ngân hàng
- * Bảng này giúp bạn tính toán số tiền cần trả khi vay ngân hàng để mua xe trả góp.
- * Cách thức tính theo dư nợ giảm dần hàng tháng.
- * Giá trị của bảng là tương đối, sẽ được chi tiết cụ thể khi tiến hành thủ tục trả góp.
Số tháng Tháng | Dư nợ đầu kỳ Dư nợ | Trả gốc hàng tháng Gốc/Tháng | Trả lãi hàng tháng Lãi/Tháng | Gốc + lãi Gốc+Lãi |
---|---|---|---|---|
0 | 199.200.000 | 0 | 0 | 0 |
1 | 196.828.571 | 2.371.429 | 1.328.000 | 3.699.429 |
2 | 194.457.143 | 2.371.429 | 1.312.190 | 3.683.619 |
3 | 192.085.714 | 2.371.429 | 1.296.381 | 3.667.810 |
4 | 189.714.286 | 2.371.429 | 1.280.571 | 3.652.000 |
5 | 187.342.857 | 2.371.429 | 1.264.762 | 3.636.191 |
6 | 184.971.429 | 2.371.429 | 1.248.952 | 3.620.381 |
7 | 182.600.000 | 2.371.429 | 1.233.143 | 3.604.572 |
8 | 180.228.571 | 2.371.429 | 1.217.333 | 3.588.762 |
9 | 177.857.143 | 2.371.429 | 1.201.524 | 3.572.953 |
10 | 175.485.714 | 2.371.429 | 1.185.714 | 3.557.143 |
11 | 173.114.286 | 2.371.429 | 1.169.905 | 3.541.334 |
12 | 170.742.857 | 2.371.429 | 1.154.095 | 3.525.524 |
13 | 168.371.429 | 2.371.429 | 1.138.286 | 3.509.715 |
14 | 166.000.000 | 2.371.429 | 1.122.476 | 3.493.905 |
15 | 163.628.571 | 2.371.429 | 1.106.667 | 3.478.096 |
16 | 161.257.143 | 2.371.429 | 1.090.857 | 3.462.286 |
17 | 158.885.714 | 2.371.429 | 1.075.048 | 3.446.477 |
18 | 156.514.286 | 2.371.429 | 1.059.238 | 3.430.667 |
19 | 154.142.857 | 2.371.429 | 1.043.429 | 3.414.858 |
20 | 151.771.429 | 2.371.429 | 1.027.619 | 3.399.048 |
21 | 149.400.000 | 2.371.429 | 1.011.810 | 3.383.239 |
22 | 147.028.571 | 2.371.429 | 996.000 | 3.367.429 |
23 | 144.657.143 | 2.371.429 | 980.190 | 3.351.619 |
24 | 142.285.714 | 2.371.429 | 964.381 | 3.335.810 |
25 | 139.914.286 | 2.371.429 | 948.571 | 3.320.000 |
26 | 137.542.857 | 2.371.429 | 932.762 | 3.304.191 |
27 | 135.171.429 | 2.371.429 | 916.952 | 3.288.381 |
28 | 132.800.000 | 2.371.429 | 901.143 | 3.272.572 |
29 | 130.428.571 | 2.371.429 | 885.333 | 3.256.762 |
30 | 128.057.143 | 2.371.429 | 869.524 | 3.240.953 |
31 | 125.685.714 | 2.371.429 | 853.714 | 3.225.143 |
32 | 123.314.286 | 2.371.429 | 837.905 | 3.209.334 |
33 | 120.942.857 | 2.371.429 | 822.095 | 3.193.524 |
34 | 118.571.429 | 2.371.429 | 806.286 | 3.177.715 |
35 | 116.200.000 | 2.371.429 | 790.476 | 3.161.905 |
36 | 113.828.571 | 2.371.429 | 774.667 | 3.146.096 |
37 | 111.457.143 | 2.371.429 | 758.857 | 3.130.286 |
38 | 109.085.714 | 2.371.429 | 743.048 | 3.114.477 |
39 | 106.714.286 | 2.371.429 | 727.238 | 3.098.667 |
40 | 104.342.857 | 2.371.429 | 711.429 | 3.082.858 |
41 | 101.971.429 | 2.371.429 | 695.619 | 3.067.048 |
42 | 99.600.000 | 2.371.429 | 679.810 | 3.051.239 |
43 | 97.228.571 | 2.371.429 | 664.000 | 3.035.429 |
44 | 94.857.143 | 2.371.429 | 648.190 | 3.019.619 |
45 | 92.485.714 | 2.371.429 | 632.381 | 3.003.810 |
46 | 90.114.286 | 2.371.429 | 616.571 | 2.988.000 |
47 | 87.742.857 | 2.371.429 | 600.762 | 2.972.191 |
48 | 85.371.429 | 2.371.429 | 584.952 | 2.956.381 |
49 | 83.000.000 | 2.371.429 | 569.143 | 2.940.572 |
50 | 80.628.571 | 2.371.429 | 553.333 | 2.924.762 |
51 | 78.257.143 | 2.371.429 | 537.524 | 2.908.953 |
52 | 75.885.714 | 2.371.429 | 521.714 | 2.893.143 |
53 | 73.514.286 | 2.371.429 | 505.905 | 2.877.334 |
54 | 71.142.857 | 2.371.429 | 490.095 | 2.861.524 |
55 | 68.771.429 | 2.371.429 | 474.286 | 2.845.715 |
56 | 66.400.000 | 2.371.429 | 458.476 | 2.829.905 |
57 | 64.028.571 | 2.371.429 | 442.667 | 2.814.096 |
58 | 61.657.143 | 2.371.429 | 426.857 | 2.798.286 |
59 | 59.285.714 | 2.371.429 | 411.048 | 2.782.477 |
60 | 56.914.286 | 2.371.429 | 395.238 | 2.766.667 |
61 | 54.542.857 | 2.371.429 | 379.429 | 2.750.858 |
62 | 52.171.429 | 2.371.429 | 363.619 | 2.735.048 |
63 | 49.800.000 | 2.371.429 | 347.810 | 2.719.239 |
64 | 47.428.571 | 2.371.429 | 332.000 | 2.703.429 |
65 | 45.057.143 | 2.371.429 | 316.190 | 2.687.619 |
66 | 42.685.714 | 2.371.429 | 300.381 | 2.671.810 |
67 | 40.314.286 | 2.371.429 | 284.571 | 2.656.000 |
68 | 37.942.857 | 2.371.429 | 268.762 | 2.640.191 |
69 | 35.571.429 | 2.371.429 | 252.952 | 2.624.381 |
70 | 33.200.000 | 2.371.429 | 237.143 | 2.608.572 |
71 | 30.828.571 | 2.371.429 | 221.333 | 2.592.762 |
72 | 28.457.143 | 2.371.429 | 205.524 | 2.576.953 |
73 | 26.085.714 | 2.371.429 | 189.714 | 2.561.143 |
74 | 23.714.286 | 2.371.429 | 173.905 | 2.545.334 |
75 | 21.342.857 | 2.371.429 | 158.095 | 2.529.524 |
76 | 18.971.429 | 2.371.429 | 142.286 | 2.513.715 |
77 | 16.600.000 | 2.371.429 | 126.476 | 2.497.905 |
78 | 14.228.571 | 2.371.429 | 110.667 | 2.482.096 |
79 | 11.857.143 | 2.371.429 | 94.857 | 2.466.286 |
80 | 9.485.714 | 2.371.429 | 79.048 | 2.450.477 |
81 | 7.114.286 | 2.371.429 | 63.238 | 2.434.667 |
82 | 4.742.857 | 2.371.429 | 47.429 | 2.418.858 |
83 | 2.371.429 | 2.371.429 | 31.619 | 2.403.048 |
84 | 0 | 2.371.429 | 15.810 | 2.387.239 |
199.200.000 | 56.440.000 | 255.640.000 |
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
Lưu ý:
- Đối với khách hàng mua trả góp bắt buộc phải mua bảo hiểm VCX
- Đối với khách hàng mua trả thẳng có quyền mua hoặc không mua bảo hiểm VCX
- Nếu xe còn thời hạn: đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ ... Quý khách có thể sử dụng tiếp
TƯ VẤN MUA XE
0813700900
Địa chỉ xem xe
- 389 Quốc Lộ13, P. HiệpBìnhPhước, TP. ThủĐức, TP. HCM
- Nhấn để được chỉ đường.
- Bất cứ chi tiết nào thuộc phần động cơ và hộp số bị hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất trong điều kiện sử dụng thông thường sẽ được sửa chữa hoặc thay thế miễn phí (Bao gồm: Phụ tùng và tiền công lắp đặt).
- Thời gian bảo hành như sau
- Xe đi dưới 5 năm: Bảo hành 6 tháng hoặc 10.000Km
- Xe đi hơn 5 năm: Bảo hành 3 tháng hoặc 5.000km tùy theo điều kiện nào đến trước - Đổi trả
Siêu thị Ô TÔ Hà nội cam kết thu hồi lại xe trong vòng 7 ngày với mức khấu hao 3-5%
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
KIA SEDONA DATH 2018
- Dầu
- 33.000
- Số tự động
925 triệu Trả trước: 277 triệu 500 nghìn
- GỌI ĐIỆN
- NHẮN TIN
KIA SORENTO GATH 2018
- Xăng
- 8.000
- Số tự động
785 triệu Trả trước: 235 triệu 500 nghìn
- GỌI ĐIỆN
- NHẮN TIN
KIA CERATO 1.6 AT 2019
- Xăng
- 10.000
- Số tự động
590 triệu Trả trước: 177 triệu
- GỌI ĐIỆN
- NHẮN TIN
KIA SEDONA 2.2 DATH 2018
- Dầu
- 45.000
- Số tự động
930 triệu Trả trước: 279 triệu
- GỌI ĐIỆN
- NHẮN TIN
KIA RONDO DELUXE 2.0 AT 2020
- Xăng
- 2.000
- Số tự động
645 triệu Trả trước: 193 triệu 500 nghìn
- GỌI ĐIỆN
- NHẮN TIN
KIA SEDONA 2.2 DATH 2019
- Xăng
- 31.000
- Số tự động
1 tỷ 080 triệu Trả trước: 324 triệu
- GỌI ĐIỆN
- NHẮN TIN
BẠN ĐANG CẦN ?
MUA XE ?
Chọn hãng, dòng xe, năm sản xuất, giá thành phù hợp nhất
TÌM XE BẠN CẦN !
BÁN XE ?
Định giá chính xác, mua xe giá cao
HÃY CHO CHÚNG TÔI BIẾT !
Phòng kinh doanh
0813.7OO.9OO
Tiếp nhận khiếu nại
0906.960.272
Hỗ trợ kỹ thuật
0988.333.323
BẠN MUỐN MUA XE ?
BẠN MUỐN BÁN XE ?
Chào mừng các bạn ghé thăm Website của chúng tôi. Nhắc đếnSiêu thị ô tô Hà Nộilà nhắc đến một thương hiệu lâu năm về cung cấp ô tô đã qua sử dụng được khẳng định qua thời gian và sự tín nhiệm của người tiêu dùng.
Siêu thị ô tô Hà Nộichuyên mua bán, trao đổi ký gửi các loại xe ô tô
- Bán trả góp, hỗ trợ vay vốn ngân hàng lãi suất thấp
- Thủ tục mua bán nhanh gọn, đơn giản
SIÊU THỊ ÔTÔ HÀ NỘI
Địa chỉ: 389 Quốc lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ đức, Tp. HCM
Hotline: 0813 700 900
Email: INFO@SIEUTHIOTOHANOI.VN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHƯƠNG LY
Mã số thuế: 0307850085
© 2019 - Bản quyền của Siêu Thị Ô Tô Hà Nội